Có 2 kết quả:
叶柄 yè bǐng ㄜˋ ㄅㄧㄥˇ • 葉柄 yè bǐng ㄜˋ ㄅㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) petiole
(2) leafstalk
(2) leafstalk
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) petiole
(2) leafstalk
(2) leafstalk
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh